Ford Focus III Wagon 2.0 TDCi (163 Hp) 2010, 2011, 2012, 2013, 2014
Ford Focus III Wagon 2.0 TDCi (163 Hp) 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

Ford Focus III Wagon 2.0 TDCi (163 Hp) 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TDCi (163 Hp)

Công suất

163 Hp @ 3750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

340 Nm @ 2000-3250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

129 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

218 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
TXDB
Công suất (HP)
163 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
81.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
340 Nm @ 2000-3250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
16
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1460 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2050 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

490 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1516 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4556 mm

Chiều rộng (mm)

1823 mm

Chiều cao (mm)

1505 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2648 mm

Vết bánh trước (mm)

1544/1559 mm

Vết bánh sau (mm)

1534/1549 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Kích thước bánh trước

205/55 R16; 205/55 R16; 215/55 R16; 215/50 R17; 235/40 R18

Kích thước bánh trước

205/55 R16; 205/55 R16; 215/55 R16; 215/50 R17; 235/40 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16; 7.0J x 16; 7.0J x 17; 8.0J x 18

Công nghệ và Vận hành