Ford Focus III Hatchback (facelift 2014) RS 2.3 EcoBoost (350 Hp) AWD 2016, 2017, 2018
Ford Focus III Hatchback (facelift 2014) RS 2.3 EcoBoost (350 Hp) AWD 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Ford Focus III Hatchback (facelift 2014) RS 2.3 EcoBoost (350 Hp) AWD 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

RS 2.3 EcoBoost (350 Hp) AWD

Công suất

350 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

440 Nm @ 2000-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

175 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

266 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
350 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
154.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
440 Nm @ 2000-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2261 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87.6 mm
Đường kính piston (mm)
94 mm
Tỉ số nén
9.4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1524 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2025 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

51 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

260 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1045 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4390 mm

Chiều rộng (mm)

1823 mm

Chiều cao (mm)

1472 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2647 mm

Vết bánh trước (mm)

1564 mm

Vết bánh sau (mm)

1539 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/35 R19

Kích thước bánh trước

235/35 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 19

Công nghệ và Vận hành