Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFord Focus III Hatchback (facelift 2014) 33.5 kWh (146 Hp) Electric 2017, 2018
Thương hiệuFord
ModelFocus
Đời xeFocus III Hatchback (facelift 2014)
Năm sản xuất2017
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngElectric Vehicle
Động cơ33.5 kWh (146 Hp) Electric
Hệ thống điện
Dung lượng pin33.5 kWh
Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc225 km
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h11.4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)137 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1651 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)402 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4392 mm
Chiều rộng (mm)1822 mm
Chiều cao (mm)1478 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2649 mm
Vết bánh trước (mm)1537 mm
Vết bánh sau (mm)1514 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.0 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Kích thước bánh trước215/55 R17
Kích thước bánh trước215/55 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị