Ford Focus II Hatchback RS 2.5 (305 Hp) 2009, 2010
Ford Focus II Hatchback RS 2.5 (305 Hp) 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Ford Focus II Hatchback RS 2.5 (305 Hp) 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

RS 2.5 (305 Hp)

Công suất

305 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

440 Nm @ 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

263 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
JZDA
Công suất (HP)
305 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
120.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
440 Nm @ 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2522 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
93.2 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1468 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1850 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

385 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1247 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4402 mm

Chiều rộng (mm)

1842 mm

Chiều cao (mm)

1497 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2640 mm

Vết bánh trước (mm)

1586 mm

Vết bánh sau (mm)

1587 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

235/35 R19

Kích thước bánh trước

235/35 R19

Công nghệ và Vận hành