Ford Focus II Hatchback 2.0 16V (145 Hp) Automatic 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Ford Focus II Hatchback 2.0 16V (145 Hp) Automatic 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Ford Focus II Hatchback 2.0 16V (145 Hp) Automatic 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 16V (145 Hp) Automatic

Công suất

145 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

185 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

195 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
AODA, AODB
Công suất (HP)
145 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
72.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
185 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1999 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1326 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1775 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

385 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1247 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4342 mm

Chiều rộng (mm)

1840 mm

Chiều cao (mm)

1497 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2640 mm

Vết bánh trước (mm)

1535 mm

Vết bánh sau (mm)

1531 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6JX15

Công nghệ và Vận hành