Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFord Focus I Sedan 1.4 16V (75 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005
Thương hiệuFord
ModelFocus
Đời xeFocus I Sedan
Năm sản xuất1998
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.4 16V (75 Hp)
Công suất75 Hp @ 5000 rpm.
Moment xoắn (Nm)125 Nm @ 3500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h14.4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)171 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơFXDA, FXDC, FXDB, FXDD
Loại động cơ
Công suất (HP)75 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)54 Hp/l
Moment xoắn (Nm)125 Nm @ 3500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1388 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)76 mm
Đường kính piston (mm)76.5 mm
Tỉ số nén11
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1091 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1595 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)55 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)490 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4362 mm
Chiều rộng (mm)1698 mm
Chiều cao (mm)1430 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2615 mm
Vết bánh trước (mm)1484 mm
Vết bánh sau (mm)1477 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcWishbone
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước175/70 R14
Kích thước bánh trước175/70 R14
Công nghệ và Vận hành
Trang bị