Ford Flex (facelift 2013) 3.5 V6 (364 Hp) AWD Automatic 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019
Ford Flex (facelift 2013) 3.5 V6 (364 Hp) AWD Automatic 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Ford Flex (facelift 2013) 3.5 V6 (364 Hp) AWD Automatic 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

6

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 V6 (364 Hp) AWD Automatic

Công suất

364 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

475 Nm @ 1500-3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.1 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
364 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
104.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
475 Nm @ 1500-3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3496 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

71 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

566 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5130 mm

Chiều rộng (mm)

1930 mm

Chiều cao (mm)

1727 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2995 mm

Vết bánh trước (mm)

1661 mm

Vết bánh sau (mm)

1661 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

235/60 R17

Kích thước bánh trước

235/60 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành