Ford Figo Aspire II (facelift 2018) 1.5 TDCi (101 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021
Ford Figo Aspire II (facelift 2018) 1.5 TDCi (101 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Ford Figo Aspire II (facelift 2018) 1.5 TDCi (101 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 TDCi (101 Hp)

Công suất

101 Hp @ 3750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

215 Nm @ 1750-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

3.8 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
101 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
67.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
215 Nm @ 1750-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1498 cm3
Bố trí xi lanh
Inline
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1053-1080 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3995 mm

Chiều rộng (mm)

1704 mm

Chiều cao (mm)

1525 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2490 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/55 R15

Kích thước bánh trước

195/55 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.0J x 15

Công nghệ và Vận hành