Ford Fiesta VIII (Mk8) ST 1.5 EcoBoost (200 Hp) 5d 2018, 2019, 2020, 2021
Ford Fiesta VIII (Mk8) ST 1.5 EcoBoost (200 Hp) 5d 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Ford Fiesta VIII (Mk8) ST 1.5 EcoBoost (200 Hp) 5d 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

ST 1.5 EcoBoost (200 Hp) 5d

Công suất

200 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

290 Nm @ 1600-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

136 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

232 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
YZJA
Công suất (HP)
200 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
133.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
290 Nm @ 1600-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1497 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
9.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1208 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1655 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

42 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

311 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1093 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4068 mm

Chiều rộng (mm)

1735 mm

Chiều cao (mm)

1469 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2493 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.0 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Coil spring, Elastic beam

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/45 R17; 205/40 R18

Kích thước bánh trước

205/45 R17; 205/40 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17; 7.5J x 18

Công nghệ và Vận hành