Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFord Fiesta VIII (Mk8, facelift 2022) 3 Door 1.1 (75 Hp) 2021, 2022
Thương hiệuFord
ModelFiesta
Đời xeFiesta VIII (Mk8, facelift 2022) 3 Door
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi5
Số cửa3
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.1 (75 Hp)
Công suất75 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)110 Nm @ 3500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)120-129 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-ISC-FCM
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h14.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)165 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)75 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)69.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)110 Nm @ 3500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1084 cm3
Số xi lanh3
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1069 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1515 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)42 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)292 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1093 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4048 mm
Chiều rộng (mm)1735 mm
Chiều cao (mm)1490 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2493 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)9.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcVentilated discs, 262x23 mm
Thắng sauDrum, 202.8 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước195/60 R15
Kích thước bánh trước195/60 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6J x 15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị