Ford Fiesta VIII (Mk8) 5 Door 1.0 EcoBoost (125 Hp) Start-Stop 2017, 2018, 2019, 2020
Ford Fiesta VIII (Mk8) 5 Door 1.0 EcoBoost (125 Hp) Start-Stop 2017, 2018, 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Ford Fiesta VIII (Mk8) 5 Door 1.0 EcoBoost (125 Hp) Start-Stop 2017, 2018, 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.0 EcoBoost (125 Hp) Start-Stop

Công suất

125 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

170 Nm @ 1400-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

98 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

195 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
125 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
125.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
170 Nm @ 1400-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
998 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
71.9 mm
Đường kính piston (mm)
82 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, Ti-VCT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1089-1164 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1650-1665 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

42 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

303 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

984 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4040-4065 mm

Chiều rộng (mm)

1735 mm

Chiều cao (mm)

1466-1476 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2493 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-independent, coil spring, Elastic beam

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/60 R15; 195/55 R16; 205/45 R17; 205/40 R18

Kích thước bánh trước

195/60 R15; 195/55 R16; 205/45 R17; 205/40 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

15J x 6; 16J x 6.5; 17J x 7; 18J x 7

Công nghệ và Vận hành