Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFord Fiesta VII (Mk7) 1.4 Duratec (96 Hp) 2008, 2009, 2010, 2011, 2012
Thương hiệuFord
ModelFiesta
Đời xeFiesta VII (Mk7)
Năm sản xuất2008
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.4 Duratec (96 Hp)
Công suất96 Hp @ 5750 rpm.
Moment xoắn (Nm)125 Nm @ 4200 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)7.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h12.2 sec
Tốc độ tối đa (km/h)175 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơRTJA, SPJA, RTJB, SPJC
Loại động cơ
Công suất (HP)96 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)69.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)125 Nm @ 4200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1388 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)76 mm
Đường kính piston (mm)76.5 mm
Tỉ số nén11
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)966 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1490 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)42 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)281 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)979 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3950 mm
Chiều rộng (mm)1709 mm
Chiều cao (mm)1481 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2489 mm
Vết bánh trước (mm)1493 mm
Vết bánh sau (mm)1481 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Thắng trướcVentilated discs, 258 mm
Thắng sauDrum, 200 mm
Kích thước bánh trước195/50 R15 H
Kích thước bánh trước195/50 R15 H
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị