Ford Fiesta V (Mk5, 3 door) 1.25i 16V (75 Hp) 1999, 2000, 2001
Ford Fiesta V (Mk5, 3 door) 1.25i 16V (75 Hp) 1999, 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

Ford Fiesta V (Mk5, 3 door) 1.25i 16V (75 Hp) 1999, 2000, 2001

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.25i 16V (75 Hp)

Công suất

75 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

110 Nm @ 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

171 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
75 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
60.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
110 Nm @ 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1242 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
71.9 mm
Đường kính piston (mm)
76.5 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1015 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1450 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

250 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

930 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3833 mm

Chiều rộng (mm)

1634 mm

Chiều cao (mm)

1334 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2446 mm

Vết bánh trước (mm)

1429 mm

Vết bánh sau (mm)

1384 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/55R14

Kích thước bánh trước

185/55R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành