Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFord Fiesta Active 1.0 EcoBoost (100 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuFord
ModelFiesta
Đời xeFiesta Active
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback, Crossover
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.0 EcoBoost (100 Hp) Automatic
Công suất100 Hp @ 4500-6500 rpm.
Moment xoắn (Nm)170 Nm @ 1500-4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)139 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)7.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.1 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h12.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)177 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)100 Hp @ 4500-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)100.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)170 Nm @ 1500-4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)998 cm3
Số xi lanh3
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)71.9 mm
Đường kính piston (mm)82 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1209 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1690 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)42 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)311 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1093 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4068 mm
Chiều rộng (mm)1756 mm
Chiều cao (mm)1498 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2493 mm
Vết bánh trước (mm)1513 mm
Vết bánh sau (mm)1476 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.3 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước205/45 R17
Kích thước bánh trước205/45 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị