Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFord F-Series F-250 VIII Regular Cab HD 7.5 460 V8 (230 Hp) 4x4 1988, 1989, 1990, 1991
Thương hiệuFord
ModelF-Series F-250
Đời xeF-Series F-250 VIII Regular Cab HD
Năm sản xuất1988
Số chổ ngồi3
Số cửa2
Loại xePick-up
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ7.5 460 V8 (230 Hp) 4x4
Công suất230 Hp @ 3600 rpm.
Moment xoắn (Nm)529 Nm @ 2200 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)230 Hp @ 3600 rpm.
Công suất trên lít (HP)30.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)529 Nm @ 2200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)7538 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)97.79 mm
Tỉ số nén8.5
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng toàn tải (kg)3901 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)69 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5339 mm
Chiều rộng (mm)1778 mm
Chiều cao (mm)1948 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3378 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcLeaf spring
Hệ thống treo sauLeaf spring
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước235/85 R16
Kích thước bánh trước235/85 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị