Ford F-Series F-250 VIII Regular Cab 4.9 300 Six (150 Hp) 4x4 Automatic 1988, 1989, 1990, 1991
Ford F-Series F-250 VIII Regular Cab 4.9 300 Six (150 Hp) 4x4 Automatic 1988, 1989, 1990, 1991

Thông tin chung

Tên xe

Ford F-Series F-250 VIII Regular Cab 4.9 300 Six (150 Hp) 4x4 Automatic 1988, 1989, 1990, 1991

Thương hiệu
Năm sản xuất

1988

Số chổ ngồi

3

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.9 300 Six (150 Hp) 4x4 Automatic

Công suất

150 Hp @ 3400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

353 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp @ 3400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
30.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
353 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4916 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
101.6 mm
Đường kính piston (mm)
101.09 mm
Tỉ số nén
8.8
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng toàn tải (kg)

3084 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

69 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5339 mm

Chiều rộng (mm)

1778 mm

Chiều cao (mm)

1923 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3378 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Leaf spring

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/85 R16

Kích thước bánh trước

215/85 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 16

Công nghệ và Vận hành