Ford F-Series F-250 VII SuperCab 4.9 Six (125 Hp) Automatic 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986
Ford F-Series F-250 VII SuperCab 4.9 Six (125 Hp) Automatic 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986

Thông tin chung

Tên xe

Ford F-Series F-250 VII SuperCab 4.9 Six (125 Hp) Automatic 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986

Thương hiệu
Năm sản xuất

1981

Số chổ ngồi

5

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.9 Six (125 Hp) Automatic

Công suất

125 Hp

Moment xoắn (Nm)

339 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
125 Hp
Công suất trên lít (HP)
25.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
339 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
4916 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng toàn tải (kg)

3583 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

72-144 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5850 mm

Chiều rộng (mm)

1778 mm

Chiều cao (mm)

1885 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3937 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/85 R16

Kích thước bánh trước

235/85 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.0J x 16

Công nghệ và Vận hành