Ford F-Series F-150 XIV SuperCrew Raptor R 5.2 V8 (700 Hp) 4x4 Automatic 2022
Ford F-Series F-150 XIV SuperCrew Raptor R 5.2 V8 (700 Hp) 4x4 Automatic 2022

Thông tin chung

Tên xe

Ford F-Series F-150 XIV SuperCrew Raptor R 5.2 V8 (700 Hp) 4x4 Automatic 2022

Thương hiệu
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Raptor R 5.2 V8 (700 Hp) 4x4 Automatic

Công suất

700 Hp @ 6650 rpm.

Moment xoắn (Nm)

868 Nm @ 4250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
700 Hp @ 6650 rpm.
Công suất trên lít (HP)
135.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
868 Nm @ 4250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5162 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93.98 mm
Đường kính piston (mm)
92.96 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, TIVCT

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

136 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1495 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5908 mm

Chiều rộng (mm)

2210 mm

Chiều cao (mm)

2047 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3693 mm

Vết bánh trước (mm)

1887 mm

Vết bánh sau (mm)

1877 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

15.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 350x34 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 336x20 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 17

Công nghệ và Vận hành