Ford F-Series F-150 XIV SuperCrew Raptor 3.5 EcoBoost V6 (450 Hp) 4x4 Automatic 2021, 2022
Ford F-Series F-150 XIV SuperCrew Raptor 3.5 EcoBoost V6 (450 Hp) 4x4 Automatic 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Ford F-Series F-150 XIV SuperCrew Raptor 3.5 EcoBoost V6 (450 Hp) 4x4 Automatic 2021, 2022

Thương hiệu
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Raptor 3.5 EcoBoost V6 (450 Hp) 4x4 Automatic

Công suất

450 Hp

Moment xoắn (Nm)

691 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
450 Hp
Công suất trên lít (HP)
128.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
691 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
3490 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92.46 mm
Đường kính piston (mm)
86.61 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection / Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

136 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1495 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5908 mm

Chiều cao (mm)

2027-2050 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3693 mm

Vết bánh trước (mm)

1880-1887 mm

Vết bánh sau (mm)

1869-1877 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 350x34 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 336x20 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

315/70 R17 113T

Kích thước bánh trước

315/70 R17 113T

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 17

Công nghệ và Vận hành