Ford F-Series F-150 XIV SuperCrew 5.0 Ti-VCT V8 (400 Hp) FFV 4x4 Automatic 2020, 2021, 2022
Ford F-Series F-150 XIV SuperCrew 5.0 Ti-VCT V8 (400 Hp) FFV 4x4 Automatic 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Ford F-Series F-150 XIV SuperCrew 5.0 Ti-VCT V8 (400 Hp) FFV 4x4 Automatic 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.0 Ti-VCT V8 (400 Hp) FFV 4x4 Automatic

Công suất

400 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

556 Nm @ 4250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.4 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
400 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
79.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
556 Nm @ 4250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5038 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92.96 mm
Đường kính piston (mm)
92.71 mm
Tỉ số nén
12
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection / Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol / Ethanol - E85

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2228-2274 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3561 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

87-136 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1495-1764 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5885-6185 mm

Chiều rộng (mm)

2029 mm

Chiều cao (mm)

1961-1971 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3693-3993 mm

Vết bánh trước (mm)

1725 mm

Vết bánh sau (mm)

1735 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

14.6-15.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs, 350x34 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 336x20 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/70 R17 110T; 265/70 R17 115T; 265/60 R18 110T; 275/65 R18 116T; 275/60 R20 115T

Kích thước bánh trước

245/70 R17 110T; 265/70 R17 115T; 265/60 R18 110T; 275/65 R18 116T; 275/60 R20 115T

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17; 7.5J x 18; 8.5J x 20

Công nghệ và Vận hành