Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFord F-Series F-150 XIII SuperCrew (facelift 2018) 5.0 V8 (395 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuFord
ModelF-Series F-100/F-150
Đời xeF-Series F-150 XIII SuperCrew (facelift 2018)
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xePick-up
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ5.0 V8 (395 Hp) Automatic
Công suất395 Hp @ 5750 rpm.
Moment xoắn (Nm)542 Nm @ 4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)13.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)10.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)12.4 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)395 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)79.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)542 Nm @ 4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)4949 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Dung tích bình nhiên liệu (l)87 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)2192 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5890-6190 mm
Chiều rộng (mm)2029 mm
Chiều cao (mm)1920-1923 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3683-3983 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, spring
Hệ thống treo sauLeaf spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước245/70 R17; 265/60 R18; 275/55 R20
Kích thước bánh trước245/70 R17; 265/60 R18; 275/55 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17; R18; R20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị