Ford F-Series F-150 XIII SuperCab (facelift 2018) Raptor 3.5 V6 (450 Hp) 4x4 Automatic 2018, 2019, 2020, 2021
Ford F-Series F-150 XIII SuperCab (facelift 2018) Raptor 3.5 V6 (450 Hp) 4x4 Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Ford F-Series F-150 XIII SuperCab (facelift 2018) Raptor 3.5 V6 (450 Hp) 4x4 Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Raptor 3.5 V6 (450 Hp) 4x4 Automatic

Công suất

450 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

691 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

13.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

14.7 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
450 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
128.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
691 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3497 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92.5 mm
Đường kính piston (mm)
86.6 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-Turbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2506 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

87 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1495 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5588 mm

Chiều rộng (mm)

2192 mm

Chiều cao (mm)

1994 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3409 mm

Vết bánh trước (mm)

1877 mm

Vết bánh sau (mm)

1869 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

265/70 R17

Kích thước bánh trước

265/70 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành