Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFord F-Series F-150 XIII SuperCab (facelift 2018) 3.5 V6 (375 Hp) 4x4 Automatic 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuFord
ModelF-Series F-100/F-150
Đời xeF-Series F-150 XIII SuperCab (facelift 2018)
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi5
Số cửa2
Loại xePick-up
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.5 V6 (375 Hp) 4x4 Automatic
Công suất375 Hp @ 5000 rpm.
Moment xoắn (Nm)637 Nm @ 3500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)13.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)10.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)12.4 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)375 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)107.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)637 Nm @ 3500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3490 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTwin-Turbo
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Dung tích bình nhiên liệu (l)87 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)1764 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5890-6363 mm
Chiều rộng (mm)2029 mm
Chiều cao (mm)1956-1961 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3683-4158 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, spring
Hệ thống treo sauLeaf spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước275/45 R22
Kích thước bánh trước275/45 R22
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R22
Công nghệ và Vận hành
Trang bị