Ford F-Series F-150 XIII Regular Cab 2.7 V6 (325 Hp) 4x4 Automatic 2015, 2016, 2017
Ford F-Series F-150 XIII Regular Cab 2.7 V6 (325 Hp) 4x4 Automatic 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Ford F-Series F-150 XIII Regular Cab 2.7 V6 (325 Hp) 4x4 Automatic 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

3

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.7 V6 (325 Hp) 4x4 Automatic

Công suất

325 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

508 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.7 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
325 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
121 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
508 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2687 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2000-2048 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

87 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1495 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2200 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5316-5789 mm

Chiều rộng (mm)

2029 mm

Chiều cao (mm)

1953 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3109-3584 mm

Vết bánh trước (mm)

1717 mm

Vết bánh sau (mm)

1717 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

265/70 R17

Kích thước bánh trước

265/70 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành