Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFord F-Series F-150 XII SuperCab 5.4 V8 (310 Hp) 4x4 Automatic 2008, 2009, 2010
Thương hiệuFord
ModelF-Series F-100/F-150
Đời xeF-Series F-150 XII SuperCab
Năm sản xuất2008
Số chổ ngồi5
Số cửa2
Loại xePick-up
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ5.4 V8 (310 Hp) 4x4 Automatic
Công suất310 Hp @ 5000 rpm.
Moment xoắn (Nm)495 Nm @ 3500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)16.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)13.1 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)310 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)57.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)495 Nm @ 3500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)5408 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)90.17 mm
Đường kính piston (mm)105.66 mm
Tỉ số nén9.8
Số van trên mỗi xi lanh3
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveSOHC, VCT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng toàn tải (kg)3266 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)98 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)1572 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1855 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5585-5885 mm
Chiều rộng (mm)2004 mm
Chiều cao (mm)1928-1938 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3366-3670 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)13.3-14.3 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauLeaf spring
Thắng trướcVentilated discs, 330 mm
Thắng sauVentilated discs, 348 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước255/70 R17; 275/65 R18; 275/55 R20
Kích thước bánh trước255/70 R17; 275/65 R18; 275/55 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17; R18; R20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị