Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFord F-Series F-150 XII Regular Cab 5.0 V8 (360 Hp) Automatic 2011, 2012, 2013, 2014
Thương hiệuFord
ModelF-Series F-100/F-150
Đời xeF-Series F-150 XII Regular Cab
Năm sản xuất2011
Số chổ ngồi3
Số cửa2
Loại xePick-up
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ5.0 V8 (360 Hp) Automatic
Công suất360 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)515 Nm @ 4250 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)15.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)11.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)13.8 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)360 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)72.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)515 Nm @ 4250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)4949 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)92.2 mm
Đường kính piston (mm)92.71 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, Ti-VCT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2173-2306 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)3719 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)98 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5415-5890 mm
Chiều rộng (mm)2012 mm
Chiều cao (mm)1900-1905 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3198-3670 mm
Vết bánh trước (mm)1702 mm
Vết bánh sau (mm)1702 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.7-14.3 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauLeaf spring
Thắng trướcVentilated discs, 351x34 mm
Thắng sauVentilated discs, 348x25 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước255/70 R17; 265/60 R18; 275/55 R20
Kích thước bánh trước255/70 R17; 265/60 R18; 275/55 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5J x 17; 7.5J x 18; 8.5J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị