Ford F-Series F-150 XII Regular Cab 3.7 V6 (302 Hp) Automatic 2011, 2012, 2013, 2014
Ford F-Series F-150 XII Regular Cab 3.7 V6 (302 Hp) Automatic 2011, 2012, 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

Ford F-Series F-150 XII Regular Cab 3.7 V6 (302 Hp) Automatic 2011, 2012, 2013, 2014

Thương hiệu
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

3

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.7 V6 (302 Hp) Automatic

Công suất

302 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

377 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.4 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
302 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
81.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
377 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3703 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, Ti-VCT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2125-2161 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3062 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

98 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5415-5890 mm

Chiều rộng (mm)

2012 mm

Chiều cao (mm)

1900-1905 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3198-3670 mm

Vết bánh trước (mm)

1702 mm

Vết bánh sau (mm)

1702 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.7-14.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs, 351x34 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 348x25 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

255/70 R17; 265/60 R18; 275/55 R20

Kích thước bánh trước

255/70 R17; 265/60 R18; 275/55 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17; 7.5J x 18; 8.5J x 20

Công nghệ và Vận hành