Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFord F-Series F-150 XII Regular Cab 3.5 V6 EcoBoost (365 Hp) 4x4 Automatic 2011, 2012, 2013, 2014
Thương hiệuFord
ModelF-Series F-100/F-150
Đời xeF-Series F-150 XII Regular Cab
Năm sản xuất2011
Số chổ ngồi3
Số cửa2
Loại xePick-up
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.5 V6 EcoBoost (365 Hp) 4x4 Automatic
Công suất365 Hp @ 5000 rpm.
Moment xoắn (Nm)569 Nm @ 2500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)365 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)104.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)569 Nm @ 2500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3507 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTwin-Turbo
Bộ truyền động valveDOHC, Ti-VCT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2368-2428 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)3719 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)136 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5890 mm
Chiều rộng (mm)2012 mm
Chiều cao (mm)1930 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3670 mm
Vết bánh trước (mm)1702 mm
Vết bánh sau (mm)1702 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)14.3 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauLeaf spring
Thắng trướcVentilated discs, 351x34 mm
Thắng sauVentilated discs, 348x25 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước255/70 R17; 265/60 R18; 275/55 R20
Kích thước bánh trước255/70 R17; 265/60 R18; 275/55 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5J x 17; 7.5J x 18; 8.5J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị