Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFord F-Series F-150 XI Regular Cab 4.6 V8 Triton (248 Hp) 4x4 Automatic 2007, 2008
Thương hiệuFord
ModelF-Series F-100/F-150
Đời xeF-Series F-150 XI Regular Cab
Năm sản xuất2007
Số chổ ngồi3
Số cửa2
Loại xePick-up
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ4.6 V8 Triton (248 Hp) 4x4 Automatic
Công suất248 Hp @ 4750 rpm.
Moment xoắn (Nm)399 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)15.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)12.4 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)248 Hp @ 4750 rpm.
Công suất trên lít (HP)53.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)399 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)4605 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)90.17 mm
Đường kính piston (mm)89.92 mm
Tỉ số nén9.4
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveSOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2224-2287 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)3152 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)98-135 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5364-5837 mm
Chiều rộng (mm)2004 mm
Chiều cao (mm)1920 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3200-3670 mm
Vết bánh trước (mm)1702 mm
Vết bánh sau (mm)1702 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.7-14.1 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauLeaf spring
Thắng trướcVentilated discs, 330 mm
Thắng sauVentilated discs, 348 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước235/70 R17; 275/65 R18
Kích thước bánh trước235/70 R17; 275/65 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17; R18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị