Ford F-Series F-150 XI Regular Cab 4.6 V8 Triton (231 Hp) 4x4 Automatic 2004, 2005, 2006
Ford F-Series F-150 XI Regular Cab 4.6 V8 Triton (231 Hp) 4x4 Automatic 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Ford F-Series F-150 XI Regular Cab 4.6 V8 Triton (231 Hp) 4x4 Automatic 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Năm sản xuất

2004

Số chổ ngồi

3

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.6 V8 Triton (231 Hp) 4x4 Automatic

Công suất

231 Hp @ 4750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

397 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
231 Hp @ 4750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
50.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
397 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4605 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
90.17 mm
Đường kính piston (mm)
89.92 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2270-2331 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3152 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

98-135 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5364-5837 mm

Chiều rộng (mm)

2004 mm

Chiều cao (mm)

1875-1920 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3200-3670 mm

Vết bánh trước (mm)

1702 mm

Vết bánh sau (mm)

1702 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.7-14.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs, 330 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 348 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/70 R17; 275/65 R18

Kích thước bánh trước

235/70 R17; 275/65 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17; R18

Công nghệ và Vận hành