Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFord F-Series F-150 X SuperCrew 4.6 V8 Triton (231 Hp) 4x4 Automatic 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004
Thương hiệuFord
ModelF-Series F-100/F-150
Đời xeF-Series F-150 X SuperCrew
Năm sản xuất1999
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xePick-up
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ4.6 V8 Triton (231 Hp) 4x4 Automatic
Công suất231 Hp @ 4750 rpm.
Moment xoắn (Nm)397 Nm @ 3500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)231 Hp @ 4750 rpm.
Công suất trên lít (HP)50.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)397 Nm @ 3500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)4605 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)90.17 mm
Đường kính piston (mm)89.92 mm
Tỉ số nén9.3
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveSOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng toàn tải (kg)2948 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)95 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)1252 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5745 mm
Chiều rộng (mm)2029 mm
Chiều cao (mm)1953 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3525 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcTorsion
Hệ thống treo sauLeaf spring
Thắng trướcVentilated discs, 308 mm
Thắng sauVentilated discs, 335 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước255/70 R16
Kích thước bánh trước255/70 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị