Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Ford F-Series F-150 X Regular Cab 5.4 V8 Triton (260 Hp) Automatic 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004 | |||
Thương hiệu | Ford | |||
Model | F-Series F-100/F-150 | |||
Đời xe | F-Series F-150 X Regular Cab | |||
Năm sản xuất | 1999 | |||
Số chổ ngồi | 3 | |||
Số cửa | 2 | |||
Loại xe | Pick-up | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 5.4 V8 Triton (260 Hp) Automatic | |||
Công suất | 260 Hp @ 4500 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 475 Nm @ 2500 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 260 Hp @ 4500 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 48.1 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 475 Nm @ 2500 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 5408 cm3 | |||
Số xi lanh | 8 | |||
Bố trí xi lanh | V-engine | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 90.17 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 105.66 mm | |||
Tỉ số nén | 9 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 2 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Multi-point indirect injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | SOHC | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2744 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 95-114 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 1422 l | |||
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l) | 2056 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 5255-5728 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 2014 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1864 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3045-3518 mm | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The ICE drives the rear wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Rear wheel drive | |||
Hộp số | automatic | |||
Hệ thống treo trước | Independent, spring, Transverse stabilizer | |||
Hệ thống treo sau | Leaf spring | |||
Thắng trước | Ventilated discs, 308 mm | |||
Thắng sau | Ventilated discs, 335 mm | |||
Trợ lực tay lái | Electric Steering | |||
Kích thước bánh trước | 235/70 R16 | |||
Kích thước bánh trước | 235/70 R16 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | R16 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |