Ford F-Series F-150 X Regular Cab 4.6 V8 Triton (220 Hp) Automatic 1997, 1998
Ford F-Series F-150 X Regular Cab 4.6 V8 Triton (220 Hp) Automatic 1997, 1998

Thông tin chung

Tên xe

Ford F-Series F-150 X Regular Cab 4.6 V8 Triton (220 Hp) Automatic 1997, 1998

Thương hiệu
Năm sản xuất

1997

Số chổ ngồi

3

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.6 V8 Triton (220 Hp) Automatic

Công suất

220 Hp @ 4500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

393 Nm @ 3250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
220 Hp @ 4500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
47.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
393 Nm @ 3250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4605 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng toàn tải (kg)

2971 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

95-114 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1659 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2056 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5136-5608 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3048-3531 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, spring, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/70 R16; 255/70 R16

Kích thước bánh trước

235/70 R16; 255/70 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.0J x 16

Công nghệ và Vận hành