Ford F-Series F-150 VIII Regular Cab 4.9 300 Six (145 Hp) 4x4 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991
Ford F-Series F-150 VIII Regular Cab 4.9 300 Six (145 Hp) 4x4 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991

Thông tin chung

Tên xe

Ford F-Series F-150 VIII Regular Cab 4.9 300 Six (145 Hp) 4x4 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991

Thương hiệu
Năm sản xuất

1986

Số chổ ngồi

3

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.9 300 Six (145 Hp) 4x4

Công suất

145 Hp

Moment xoắn (Nm)

359 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
145 Hp
Công suất trên lít (HP)
29.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
359 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
4916 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng toàn tải (kg)

2835 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62-72 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4917-5339 mm

Chiều cao (mm)

1859-1875 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2967-3378 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/75 R15

Kích thước bánh trước

235/75 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15

Công nghệ và Vận hành