Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFord F-Series F-150 IX SuperCab 4.9 (145 Hp) 4x4 Automatic 1991, 1992, 1993
Thương hiệuFord
ModelF-Series F-100/F-150
Đời xeF-Series F-150 IX SuperCab
Năm sản xuất1991
Số chổ ngồi5
Số cửa2
Loại xePick-up
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ4.9 (145 Hp) 4x4 Automatic
Công suất145 Hp @ 3400 rpm.
Moment xoắn (Nm)360 Nm @ 2000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)145 Hp @ 3400 rpm.
Công suất trên lít (HP)29.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)360 Nm @ 2000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)4900 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)101.6 mm
Đường kính piston (mm)101 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng toàn tải (kg)2835 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)131-141 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5565-5977 mm
Chiều rộng (mm)2007 mm
Chiều cao (mm)1877 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3531-3937 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, spring
Hệ thống treo sauLeaf spring
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước235/75 R15
Kích thước bánh trước235/75 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị