Ford F-Series F-150 IX Regular Cab 5.8 V8 (210 Hp) 4x4 Automatic 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997
Ford F-Series F-150 IX Regular Cab 5.8 V8 (210 Hp) 4x4 Automatic 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thông tin chung

Tên xe

Ford F-Series F-150 IX Regular Cab 5.8 V8 (210 Hp) 4x4 Automatic 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thương hiệu
Năm sản xuất

1991

Số chổ ngồi

3

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.8 V8 (210 Hp) 4x4 Automatic

Công suất

210 Hp

Moment xoắn (Nm)

427 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
210 Hp
Công suất trên lít (HP)
36.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
427 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
5800 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng toàn tải (kg)

2835 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

69-141 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5006-5418 mm

Chiều rộng (mm)

2007 mm

Chiều cao (mm)

1872 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2972-3378 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/75 R15

Kích thước bánh trước

235/75 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành