Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFord F-Series F-100 II 3.9 239 V8 (130 Hp) Automatic 1954, 1955
Thương hiệuFord
ModelF-Series F-100/F-150
Đời xeF-Series F-100 II
Năm sản xuất1954
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xePick-up
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.9 239 V8 (130 Hp) Automatic
Công suất130 Hp @ 4200 rpm.
Moment xoắn (Nm)290 Nm @ 1800-2200 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)130 Hp @ 4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)33.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)290 Nm @ 1800-2200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3917 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)88.9 mm
Đường kính piston (mm)78.74 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuCarburettor
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveOHV
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng toàn tải (kg)2268 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)64 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)1274 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4804 mm
Chiều rộng (mm)1811 mm
Chiều cao (mm)1913 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2794 mm
Vết bánh trước (mm)1539 mm
Vết bánh sau (mm)1524 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcLeaf spring
Hệ thống treo sauLeaf spring
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị