Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFord F-Series F-100 II 3.6 223 Six (118 Hp) Automatic 1955
Thương hiệuFord
ModelF-Series F-100/F-150
Đời xeF-Series F-100 II
Năm sản xuất1955
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xePick-up
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.6 223 Six (118 Hp) Automatic
Công suất118 Hp @ 3800 rpm.
Moment xoắn (Nm)264 Nm @ 1200-2400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)118 Hp @ 3800 rpm.
Công suất trên lít (HP)32.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)264 Nm @ 1200-2400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3654 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén7.5
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuCarburettor
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng toàn tải (kg)2268 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)64 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)1274 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4804 mm
Chiều rộng (mm)1811 mm
Chiều cao (mm)1913 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2794 mm
Vết bánh trước (mm)1539 mm
Vết bánh sau (mm)1524 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcLeaf spring
Hệ thống treo sauLeaf spring
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị