Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Ford F-350 Super Duty IV Crew Cab (facelift 2020) DRW 6.2 V8 (385 Hp) 4x4 Automatic LWB 2020, 2021 | |||
Thương hiệu | Ford | |||
Model | F-350 Super Duty | |||
Đời xe | F-350 Super Duty IV Crew Cab (facelift 2020) | |||
Năm sản xuất | 2020 | |||
Số chổ ngồi | 6 | |||
Số cửa | 4 | |||
Loại xe | Pick-up | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | DRW 6.2 V8 (385 Hp) 4x4 Automatic LWB | |||
Công suất | 385 Hp @ 5750 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 583 Nm @ 3800 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 385 Hp @ 5750 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 62 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 583 Nm @ 3800 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 6211 cm3 | |||
Số xi lanh | 8 | |||
Bố trí xi lanh | V-engine | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 102.11 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 95 mm | |||
Tỉ số nén | 9.8 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 2 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Multi-point indirect injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | ||||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 3353 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 182 l | |||
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l) | 2223 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 6761 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 2438 mm | |||
Chiều cao (mm) | 2070 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 4470 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1755 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1897 mm | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | All wheel drive (4x4) | |||
Hộp số | automatic | |||
Hệ thống treo trước | Independent, spring | |||
Hệ thống treo sau | Leaf spring | |||
Thắng trước | Ventilated discs, 363 mm | |||
Thắng sau | Ventilated discs, 363 mm | |||
Trợ lực tay lái | Hydraulic Steering | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | R17 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |