Ford Explorer V (facelift 2018) 3.5 Ti-VCT V6 (290 Hp) Automatic 2018, 2019
Ford Explorer V (facelift 2018) 3.5 Ti-VCT V6 (290 Hp) Automatic 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Ford Explorer V (facelift 2018) 3.5 Ti-VCT V6 (290 Hp) Automatic 2018, 2019

Thương hiệu
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 Ti-VCT V6 (290 Hp) Automatic

Công suất

290 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

346 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.7 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
290 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
83 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
346 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3496 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92.5 mm
Đường kính piston (mm)
86.7 mm
Tỉ số nén
10.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
Ti-VCT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2022 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3130 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

595 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2313 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5047 mm

Chiều rộng (mm)

2004 mm

Chiều cao (mm)

1778 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2865 mm

Vết bánh trước (mm)

1702 mm

Vết bánh sau (mm)

1702 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/60 R18

Kích thước bánh trước

245/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành