Ford Explorer V (facelift 2018) 3.5 EcoBoost V6 (365 Hp) 4WD Automatic 2018, 2019
Ford Explorer V (facelift 2018) 3.5 EcoBoost V6 (365 Hp) 4WD Automatic 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Ford Explorer V (facelift 2018) 3.5 EcoBoost V6 (365 Hp) 4WD Automatic 2018, 2019

Thương hiệu
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 EcoBoost V6 (365 Hp) 4WD Automatic

Công suất

365 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

475 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
365 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
104.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
475 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3496 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92.5 mm
Đường kính piston (mm)
86.7 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
Ti-VCT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2218 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

595 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2313 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5047 mm

Chiều rộng (mm)

2004 mm

Chiều cao (mm)

1778 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2865 mm

Vết bánh trước (mm)

1702 mm

Vết bánh sau (mm)

1702 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/60 R18; 255/50 R20

Kích thước bánh trước

245/60 R18; 255/50 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18; R20

Công nghệ và Vận hành