Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFord Explorer V (facelift 2018) 2.3 EcoBoost (280 Hp) Automatic 2018, 2019
Thương hiệuFord
ModelExplorer
Đời xeExplorer V (facelift 2018)
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.3 EcoBoost (280 Hp) Automatic
Công suất280 Hp @ 5600 rpm.
Moment xoắn (Nm)420 Nm @ 3000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)12.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)10.6 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)280 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)123.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)420 Nm @ 3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2261 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)87.5 mm
Đường kính piston (mm)94 mm
Tỉ số nén9.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveTi-VCT, DOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2000 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)595 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2313 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5047 mm
Chiều rộng (mm)2004 mm
Chiều cao (mm)1778 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2865 mm
Vết bánh trước (mm)1702 mm
Vết bánh sau (mm)1702 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước245/60 R18
Kích thước bánh trước245/60 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị