Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFord Explorer V (facelift 2016) 3.5 Ti VCT V6 (249 Hp) AWD SelectShift 2016, 2017, 2018
Thương hiệuFord
ModelExplorer
Đời xeExplorer V (facelift 2016)
Năm sản xuất2016
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.5 Ti VCT V6 (249 Hp) AWD SelectShift
Công suất249 Hp @ 6500 rpm.
Moment xoắn (Nm)346 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)13.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)10.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)12.4 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)183 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)249 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)71.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)346 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3497 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveTi-VCT
Không gian và trọng lượng
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)595 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2313 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5019 mm
Chiều rộng (mm)1988 mm
Chiều cao (mm)1788 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2860 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước245/60 R18; 255/50 R20
Kích thước bánh trước245/60 R18; 255/50 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R18; R20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị