Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFord Explorer III 4.6i V8 4WD (242 Hp) 2003, 2004, 2005
Thương hiệuFord
ModelExplorer
Đời xeExplorer III
Năm sản xuất2003
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeOff-road vehicle
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ4.6i V8 4WD (242 Hp)
Công suất242 Hp @ 4750 rpm.
Moment xoắn (Nm)382 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)16.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)12.4 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)158 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)242 Hp @ 4750 rpm.
Công suất trên lít (HP)52.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)382 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)4601 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)90.2 mm
Đường kính piston (mm)90 mm
Tỉ số nén9.4
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2065 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2667 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)85 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)391 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2492 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4813 mm
Chiều rộng (mm)1832 mm
Chiều cao (mm)1814 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2890 mm
Vết bánh trước (mm)1547 mm
Vết bánh sau (mm)1555 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcTorsion
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước245/70 R16
Kích thước bánh trước245/70 R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị