Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFord Explorer III 4.0 V6 (213 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005
Thương hiệuFord
ModelExplorer
Đời xeExplorer III
Năm sản xuất2002
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeOff-road vehicle
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ4.0 V6 (213 Hp)
Công suất213 Hp @ 5250 rpm.
Moment xoắn (Nm)339 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)15.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)11.8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10 sec
Tốc độ tối đa (km/h)180 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)213 Hp @ 5250 rpm.
Công suất trên lít (HP)53.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)339 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3996 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)100.3 mm
Đường kính piston (mm)84.3 mm
Tỉ số nén9.7
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1965 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)85 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)1320 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2490 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4810 mm
Chiều rộng (mm)1830 mm
Chiều cao (mm)1830 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2890 mm
Vết bánh trước (mm)1545 mm
Vết bánh sau (mm)1555 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước235/70 R16
Kích thước bánh trước235/70 R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị