Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFord Explorer II 4.9 XL (5 dr) (213 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003
Thương hiệuFord
ModelExplorer
Đời xeExplorer II
Năm sản xuất1999
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeOff-road vehicle
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ4.9 XL (5 dr) (213 Hp)
Công suất213 Hp @ 4500 rpm.
Moment xoắn (Nm)380 Nm @ 3500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)16.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)13.1 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)180 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)213 Hp @ 4500 rpm.
Công suất trên lít (HP)43.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)380 Nm @ 3500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)4942 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)101.6 mm
Đường kính piston (mm)76.2 mm
Tỉ số nén9
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1990 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2510 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)83 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)1205 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2310 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4790 mm
Chiều rộng (mm)1790 mm
Chiều cao (mm)1800 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2830 mm
Vết bánh trước (mm)1490 mm
Vết bánh sau (mm)1490 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcCoil spring
Hệ thống treo sauLeaf spring
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước235/75 R15
Kích thước bánh trước235/75 R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị