Ford Explorer I 4.0 V6 (160 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994
Ford Explorer I 4.0 V6 (160 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994
Ford Explorer I 4.0 V6 (160 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994
Ford Explorer I 4.0 V6 (160 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994
Ford Explorer I 4.0 V6 (160 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994

Giá lăn bánh

Giá xe (bao gồm VAT)
Loại xe
Ô tô con
Tỉnh/Thành phố
Thành phố Hồ Chí Minh
Thuế trước bạ (10%)
0
Phí đăng kí biển số
20,000,000
Phí đăng kiểm
340,000
Phí bảo trì đường bộ (1 năm)
1,560,000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (1 năm)
437,000
Tổng cộng
0 đ

Phiên bản khác

Thông tin chung

Tên xe

Ford Explorer I 4.0 V6 (160 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1991

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.0 V6 (160 Hp)

Công suất

160 Hp @ 4200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

305 Nm @ 2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

17 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

15 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
160 Hp @ 4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
40.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
305 Nm @ 2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3958 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
100 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2345 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3395 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

71.9 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4673 mm

Chiều rộng (mm)

1778 mm

Chiều cao (mm)

1709 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2842 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

conditional suspension of two longitudinal semi-elliptic leaf springs

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

235/75 R15

Kích thước bánh trước

235/75 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7j x 15

Công nghệ và Vận hành