Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Ford Expedition (U173) 5.4 i V8 16V XLT (232 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003 | |||
Thương hiệu | Ford | |||
Model | Expedition | |||
Đời xe | Expedition (U173) | |||
Năm sản xuất | 1996 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 5 | |||
Loại xe | Off-road vehicle | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 5.4 i V8 16V XLT (232 Hp) | |||
Công suất | 232 Hp @ 4250 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 441 Nm @ 3000 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km) | 18.1 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km) | 13.1 l/100 km | |||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 10 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 180 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 232 Hp @ 4250 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 43 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 441 Nm @ 3000 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 5398 cm3 | |||
Số xi lanh | 8 | |||
Bố trí xi lanh | V-engine | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 90.2 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 105.7 mm | |||
Tỉ số nén | 9 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 2 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Multi-point indirect injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | OHC | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 98 l | |||
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l) | 3350 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 5200 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 2000 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1900 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3020 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1660 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1660 mm | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The ICE drives the rear wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Rear wheel drive | |||
Hộp số | automatic | |||
Hệ thống treo trước | Torsion | |||
Hệ thống treo sau | One-piece beam bridge | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Disc | |||
Trợ lực tay lái | Hydraulic Steering | |||
Kích thước bánh trước | 255/70 R16 | |||
Kích thước bánh trước | 255/70 R16 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |