Ford Excursion 6.8 (314 Hp) 4WD Automatic 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005
Ford Excursion 6.8 (314 Hp) 4WD Automatic 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Ford Excursion 6.8 (314 Hp) 4WD Automatic 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

8

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.8 (314 Hp) 4WD Automatic

Công suất

314 Hp @ 4250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

576 Nm @ 3250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

21.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

18.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

153 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
314 Hp @ 4250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
46.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
576 Nm @ 3250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6748 cm3
Số xi lanh
10
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
90.2 mm
Đường kính piston (mm)
105.7 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

3370 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

4037 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

167 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1359 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

4145 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5758 mm

Chiều rộng (mm)

2032 mm

Chiều cao (mm)

2024 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3480 mm

Vết bánh trước (mm)

1737 mm

Vết bánh sau (mm)

1730 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Leaf spring

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

265/75 R16

Kích thước bánh trước

265/75 R16

Công nghệ và Vận hành