Ford Excursion 6.0 TD (329 Hp) Automatic 2002, 2003, 2004, 2005
Ford Excursion 6.0 TD (329 Hp) Automatic 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Ford Excursion 6.0 TD (329 Hp) Automatic 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

8

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.0 TD (329 Hp) Automatic

Công suất

329 Hp @ 3300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

745 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

153 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
329 Hp @ 3300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
55.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
745 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5948 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
95 mm
Đường kính piston (mm)
104.9 mm
Tỉ số nén
18
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

3370 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

4037 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

166 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1359 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

4145 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5758 mm

Chiều rộng (mm)

2032 mm

Chiều cao (mm)

1948 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3480 mm

Vết bánh trước (mm)

1737 mm

Vết bánh sau (mm)

1730 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

265/75 R16

Kích thước bánh trước

265/75 R16

Công nghệ và Vận hành